từ trái nghĩa với chuyên nghiệpFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của professionalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... professional politician: nhà chính trị
chuyên nghiệp; professional boxer: võ ...
Đồng nghĩa của professionalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... professional politician: nhà chính trị
chuyên nghiệp; professional boxer: võ sĩ ...
Trái nghĩa của talentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại
với chuyên nghiệp).
professional Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... 同義詞
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp trái nghĩa với từ professional.
의 반의어 professional... trái nghĩa với professional từ đồng nghĩa với professional professional 同義詞
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp trái nghĩa với từ professional.
Trái nghĩa của amateurCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... những buổi biểu diễn không
chuyên; amateur art: nghệ thuật
nghiệp dư ...
反义词 professional... trái nghĩa với professional từ đồng nghĩa với professional professional 同義詞
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp trái nghĩa với từ professional.
Antonym of professional... trái nghĩa với professional từ đồng nghĩa với professional professional 同義詞
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp trái nghĩa với từ professional.
Antonim dari professional... trái nghĩa với professional từ đồng nghĩa với professional professional 同義詞
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp trái nghĩa với từ professional.