Trái nghĩa của come up withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
come up with.
Trái nghĩa của come upTrái nghĩa của
come up ; decline fall leave abandon descend drop neglect ; decrease disappear go hide lessen end finish trickle fade go away ; cause cease ...
Đồng nghĩa của come up withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up with.
Đồng nghĩa của come up toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up to.
Trái nghĩa của come up toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
come up to.
Đồng nghĩa của come upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up.
Trái nghĩa của comeNghĩa là gì:
come come /kʌm/. nội động
từ came;
come. đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại. light
come light go; easy
come easy go: dễ đến thì lại dễ đi; ...
Trái nghĩa của comfort...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của comfort. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của
come up with the money for Trái nghĩa của come ...
Trái nghĩa của come up to scratchCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
come up to scratch.
Đồng nghĩa của come up againstCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up against.