Trái nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
comfortable.
từ trái nghĩa với comfortableFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với comfortable, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của comfortCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... a few words of
comfort: vài lời an ủi; to be a
comfort to someone: là ...
Đồng nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to feel
comfortable: cảm thấy dễ chịu; make yourself
comfortable: xin anh cứ tự ...
Đồng nghĩa của comfortCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
comfort.
comfortable Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
comfortable.
comfortable Idioma, slang phrasesThat's a great tradition—
comfortable as an old shoe. ...
comfortable từ đồng nghĩa
với uncomfortable
từ trái nghĩa với từ
comfortable Comfortably Numb nghia ...
Synonym of comfortableproviding or experiencing physical well-being or relief (`
comfy' is ... từ đồng nghĩa
với uncomfortable
từ trái nghĩa với từ
comfortable Comfortably Numb ...
Contrario di comfortable... Contrario di
comfortably Contrario di
comfort design trai nghia voi tu more
comfortable từ đồng nghĩa
với uncomfortable
từ trái nghĩa với từ
comfortable ...
Sinonim dari comfortable... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
comfortable. ... voi tu more
comfortable từ đồng nghĩa
với uncomfortable
từ trái nghĩa với từ ...