Trái nghĩa của complicatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... a
complicated piece of machinery: bộ phận máy móc phức tạp ...
Trái nghĩa của complicateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của complicate.
Đồng nghĩa của complicatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của complicated. ...
Trái nghĩa của complicated.
Đồng nghĩa của complicateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của complicate. ...
Trái nghĩa của complicate.
Sinonim dari complicated... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari complicated. ... dari complications Sinonim dari complicit
từ trái nghĩa với complicated ...
Antonym of complicate...
từ trái nghĩa với complicated trái nghĩa với complicated. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of complicate ...
Synonym des complicated... complicatedness Synonym des complicated situation Synonym des complication Synonym des complications Synonym des complicit
từ trái nghĩa với complicated ...
Synonym of complicate...
từ trái nghĩa với complicated trái nghĩa với complicated. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of complicate ...
反义词 complicated相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 complicated. ... complications 反义词 complicit
từ trái nghĩa với complicated contrartio di complicated complicate ...
Trái nghĩa của compliment... with Mr. X's compliments:
với lời thăm hỏi
của ông X,
với lòi chào
của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...) (
từ cổ,
nghĩa cổ) ...