Trái nghĩa của convenientCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... to find a
convenient opportunity to do something: tìm cơ hội thuận lợi để làm ...
Trái nghĩa của convenienceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
convenience.
trái nghĩa với tiện lợiFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với tiện lợi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của
convenience. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng ...
Đồng nghĩa của convenientCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to find a
convenient opportunity to do something: tìm cơ hội thuận lợi để làm việc ...
Contrario di convenience... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di convenience. ... di conveniently
từ trái nghĩa với convenient convenience同义词 trai nghĩa ...
Đồng nghĩa của convenience foodCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
convenience food. ...
Trái nghĩa của
convenience food ...
convenience Idiom, Proverb, slang phrasesPlease stop by my office at your earliest convenience. ...
từ trái nghĩa với convenient convenience同义词 trai nghĩa conniennent trái nghĩa với convenient ...
convenient Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
convenient.
Đồng nghĩa của convenienceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
convenience.
Đồng nghĩa của convenience foodsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
convenience foods.