Dictionary từ trái nghĩa với delay

Loading results
Trái nghĩa của delay
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của delay.
Đồng nghĩa của delay
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của delay.
Trái nghĩa của delaying
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của delay Trái nghĩa của delayed Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của delayed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của delayed.
Trái nghĩa của assist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của assist. ... Động từ. hinder block cheque check delay discourage halt handicap ...
Trái nghĩa của hurry
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hurry. ... Động từ. delay procrastinate slow cease cheque check decelerate ...
Trái nghĩa của without delay
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của without delay.
Trái nghĩa của promote
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của promote. ... defame. Động từ. prevent block cease conceal decrease delay ...
Trái nghĩa của postpone
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của postpone. ... delay反义词 dong nghia postpone antonym of postponded. An ...
Đồng nghĩa của without delay
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của without delay.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock