Dictionary từ trái nghĩa với endangered

Loading results
Trái nghĩa của endangered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endangered.
Trái nghĩa của endanger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endanger.
Đồng nghĩa của endangered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Trái nghĩa của endangered · endangered Thành ngữ, tục ngữ ...
từ trái nghĩa với threatened
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endangered. ... Tính từ. rare in danger of extinction dying out scarce ...
từ trái nghĩa với endangered
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với endangered, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Contrario di endangered
Significato: endangered adj. in pericolo di estinzione en·dan·ger ... di endeared Từ trái nghĩa với endangered đồng, trái nghĩa với endangered đồng nghĩa ...
Sinónimo de endangered
Diccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de endangered. ... trái nghĩa với endangered đồng nghĩa của từ endangered endanger dong ...
Đồng nghĩa của endanger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của endanger. ... Trái nghĩa của endanger · endanger Thành ngữ, tục ngữ ...
từ đồng nghĩa của endangered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endangered. ... Tính từ. rare in danger of extinction dying out scarce .
Синоним endangered
the rhino is an endangered mammal - носорог - млекопитающее, ... trái nghĩa với endangered đồng nghĩa của từ endangered endanger dong nghia từ trái nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock