Trái nghĩa của energeticCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
energetic.
Đồng nghĩa của energeticCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
energetic. ...
Trái nghĩa của
energetic ·
energetic Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của energiseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của energise.
từ trái nghĩa của energeticFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của
energetic, Synonym, Antonym, ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
의 반의어 energetic유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 energetic. ... person 의 반의어 energetics 의 반의어 energise
từ trái nghĩa với energetic energetic 反対 ...
Trái nghĩa của enemyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của enemy.
Sinonim dari energeticSinonim dari energetic ... Sinonim dari energetics Sinonim dari energise
từ trái nghĩa với energetic energetic 反対語 synonyms of energetic từ trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của enemyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của enemy.
Antonim dari energetic... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari energetic. ... Antonim dari energetics Antonim dari energise
từ trái nghĩa với energetic ...
Contrario di energeticSinonimo di energetic ... di energetics Contrario di energise
từ trái nghĩa với energetic energetic 反対語 synonyms of energetic từ trái nghĩa của energetic ...