Dictionary từ trái nghĩa với fake

Loading results
Trái nghĩa của fake
Trái nghĩa của fake ; Động từ. reveal tell truth ; Danh từ. original frankness honesty truth reality ; Tính từ. genuine authentic real sincere true original ...
Dictionary trái nghĩa với fake là gì
với faketrái nghĩa với fake là gì Tr i ngược với từ fake trai nghia cua tu fake ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Dictionary từ trái nghĩa với fake
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với fake, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của fake - Synonym of heartbreaking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fake.
反义词 fake
... trái nghĩa với fake fake contrario trái ngược với faketrái nghĩa với fake là gì Tr i ngược với từ fake trai nghia cua tu fake contrario di fake t F C N ̔  ...
Trái nghĩa của imitation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của imitation.
Trái nghĩa của authentic
tính từ. thật; xác thực. authentic signature: chữ ký thật; authentic news: tin thật. đáng tin. Trái nghĩa của authentic. Tính từ. fake corrupt doubtful false ...
Trái nghĩa của fool
Trái nghĩa của fool · Danh từ · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for fool · 4-letter Words Starting With.
Trái nghĩa của made up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của made up.
Trái nghĩa của real
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của real. ... fake feigned imaginary untrue. Tính từ. artificial ... Trái nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock