Dictionary từ trái nghĩa với far

Loading results
Trái nghĩa của far
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... far out in the sea: xa xa ngoài biển khơi; far from perfect: còn xơi mới ...
Trái nghĩa của far from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far from.
từ trái nghĩa với far
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với far, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của far away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... An far away antonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Trái nghĩa của far sighted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... An far sighted antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của far
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... far out in the sea: xa xa ngoài biển khơi; far from perfect: còn xơi mới được hoàn ...
Trái nghĩa của a far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a far cry from.
Trái nghĩa của far fetched
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far fetched.
Trái nghĩa của few and far between
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của few and far between.
의 반의어 far
... từ trái nghĩa của far từ trái nghĩa với far Antonym of far thành ngữ far far away Antonim far. - 유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 far ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock