Dictionary từ trái nghĩa với hard working

Loading results
Trái nghĩa của hardworking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hardworking.
Trái nghĩa của hard work
... của hare hard work trái nghĩa trái nghĩa hard working. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hard work ...
từ trái nghĩa với hard working
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với hard working, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của hard working
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hard working.
Đồng nghĩa của hardworking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hardworking. ... Trái nghĩa của hardworking.
Synonym of hard working
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of hard working. ... 反対 hard-working同义词 từ trái nghĩa với hard working trái nghĩa với noun of ...
Đồng nghĩa của hard work
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hard work.
Sinonim dari hard working
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari hard working. ... từ trái nghĩa với hard working trái nghĩa với noun of hard-workinh trái ...
Trái nghĩa của hard working
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hard working.
Contrario di hardworking
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di hardworking. ... working từ trái nghĩa với hard working hard woker 同義語 tu trai nghia voi tu ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock