Trái nghĩa của historicCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
historic.
từ trái nghĩa với historicFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với historic, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của historicCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... a
historic speech: một bài diễn văn lịch sử;
historic times: thời kỳ lịch sử (có sử ...
Đồng nghĩa của historicalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
Nghĩa là gì:
historical historical /his'tɔrikəl/ ...
Trái nghĩa của
historical.
Contrario di historic... Contrario di historical object trái nghĩa từ historic là j
từ trái nghĩa với historic historic trai nghia Tìm từ trái nghĩa của từ historic.
Sinonim dari historic... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari historic. ... dari historical object trái nghĩa từ historic là j
từ trái nghĩa với historic ...
Синоним historican historic occasion - событие исторического значения ... historical object trái nghĩa từ historic là j
từ trái nghĩa với historic historic trai nghia Tìm ...
反义词historic相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
historic. ... 反义词
historical object trái nghĩa từ
historic là j
từ trái nghĩa với historic historic trai nghia Tìm ...
Đồng nghĩa của historical objectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
historical object. ...
Trái nghĩa của
historical object ...
Trái nghĩa của well knownCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
nghĩa của Antonyms for legendary
Trái nghĩa của Antonyms for
historic ...