Dictionary từ trái nghĩa với ill

Loading results
Trái nghĩa của ill
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm ...
từ trái nghĩa với ill
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với ill, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của ill informed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ill informed.
Đồng nghĩa của illness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của illness. ... Trái nghĩa của illness · illness Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của ill mannered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ill mannered.
Đồng nghĩa của ill
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm ...
Trái nghĩa của illiterate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của illiterate.
Sinonim dari ill
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari ill. ... dari ill-at-ease Từ trái ngược với từ ill là gì? trái nghĩa với ill là gì tinh tu ...
Trái nghĩa của illegal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của illegal.
Đồng nghĩa của illiterate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: illiterate illiterate /i'litərit/ ... Trái nghĩa của illiterate.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock