Trái nghĩa của intelligentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
intelligent.
Đồng nghĩa của intelligentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to be
intelligent of something: biết cái gì ...
Trái nghĩa của
intelligent.
의 반의어 intelligent유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 intelligent. ... intelligent 反対語 intelligent 反意語
từ trái nghĩa với intelligent intelligence反义词 ...
Đồng nghĩa của intelligenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
intelligence.
Đồng nghĩa của very intelligentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của very
intelligent. ...
Trái nghĩa của very
intelligent ...
Trái nghĩa của mostCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... the monkey is the most
intelligent of all animals: trong tất cả các loại ...
Sinonim dari intelligentSinonim dari intelligent ... Trái ngĩa Intelligence intelligent contrario intelligent 反対語 intelligent 反意語
từ trái nghĩa với intelligent intelligence ...
Trái nghĩa của dumbCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của dumb.
Contrario di intelligent... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di intelligent. ... contrario intelligent 反対語 intelligent 反意語
từ trái nghĩa với intelligent ...
Trái nghĩa của illiterateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của illiterate.