Dictionary từ trái nghĩa với khủng khiếp

Loading results
Trái nghĩa của terrible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... tính từ. dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. a terrible death: cái chết khủng khiếp.
từ trái nghĩa với khủng khiếp
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với khủng khiếp, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của horrible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là gì: horrible horrible /'hɔrəbl/. tính từ. kinh khủng, kinh khiếp.
trái nghĩa với kinh khủng
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với kinh khủng, Synonym, ... awful awful /'ɔ:ful/. tính từ. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. dễ sợ, khủng khiếp.
Trái nghĩa của awful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của awful. ... an awful thunderstorm: cơn bão khủng khiếp. (từ lóng) lạ lùng ...
Trái nghĩa của tremendous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... a tremendous shock: một chấn động khủng khiếp; a tremendous storm: một cơn bão ...
Đồng nghĩa của terrible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... tính từ. dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. a terrible death: cái chết khủng khiếp.
tu trai nghia cua tu terrible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bad. ... tính từ. dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. a terrible death: cái chết ...
Trái nghĩa của horror
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... danh từ. sự khiếp, sự ghê rợn. điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp.
Trái nghĩa của frightening
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: frightening frightening. tính từ. kinh khủng, khủng khiếp ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock