Trái nghĩa của lead toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
lead to.
Trái nghĩa của leadingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
leading.
Trái nghĩa của causeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân ...
từ trái nghĩa với lead toFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với lead to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của leadCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
lead.
Đồng nghĩa của leadCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
lead.
Đồng nghĩa của causeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của ...
Trái nghĩa của causesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân ...
Trái nghĩa của resultCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của result.
Đồng nghĩa của leadingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
leading.