Dictionary từ trái nghĩa với mean

Loading results
Trái nghĩa của mean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mean.
Trái nghĩa của means
... trái nghĩa với mean trái nghĩa mean a mean of đồng nghĩa means синоним từ đong nghia cua means sinonim dari means trái nghĩa với mean từ đồng nghĩa với mean ...
Trái nghĩa của meaning
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của meaning.
Trái nghĩa của meaner
Trái nghĩa của meaner ; Tính từ. extremer kinder nicer politer ; Tính từ. cleaner friendlier gentler better ; Từ gần nghĩa. meanest mean harm meanie meanies ...
Trái nghĩa của by means of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của by means of.
Trái nghĩa của mean spirited
mean-spiritedness means to an end means well meant meant business meantime mean something mean solar day means of transport means of survival means of ...
Đồng nghĩa của mean - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mean.
mean Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
is serious or determined, no nonsense At work or play she means business. She is a serious person. mean streak. being unkind at times, having cruel traits ...
Trái nghĩa của average
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của average. ... + Xem MEAN. Trái nghĩa của average. Tính từ ... Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của means - Synonym of animating
... trái nghĩa với mean trái nghĩa mean a mean of đồng nghĩa means синоним từ đong nghia cua means sinonim dari means trái nghĩa với mean từ đồng nghĩa với mean ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock