Trái nghĩa của modestCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của modest.
từ trái nghĩa với modestFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với modest, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Sinonim dari modest... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari modest. ... đồng nghĩa modest
từ trái nghĩa với modest modest từ đồng nghĩa trái nghĩa modest ...
Đồng nghĩa của modestCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... the hero was very
modest about his great deals: người anh hùng rất khiêm tốn về ...
Contrario di modest... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di modest. ... đồng nghĩa modest
từ trái nghĩa với modest modest từ đồng nghĩa trái nghĩa modest ...
Trái nghĩa của prideCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của pride.
Trái nghĩa của demoteCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của demote.
Trái nghĩa của arrogantCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của arrogant.
Trái nghĩa của shyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của shy.
Trái nghĩa của extravagantCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của extravagant.