Dictionary từ trái nghĩa với narrow

Loading results
Trái nghĩa của narrow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của narrow.
Trái nghĩa của narrow down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của narrow down.
Đồng nghĩa của narrow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của narrow. ... narrow синоним từ trái nghĩa với narrow "narrow down" 反対語. An ...
Trái nghĩa của narrower
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của narrower.
Đồng nghĩa của narrow escape
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của narrow escape. ... Trái nghĩa của narrow escape. English Vocalbulary. Đồng ...
Đồng nghĩa của narrow down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của narrow down. ... Trái nghĩa của narrow down. English Vocalbulary. Đồng nghĩa ...
narrow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ narrow.
Đồng nghĩa của narrow minded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của narrow minded.
Trái nghĩa của liberal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của liberal. ... Tính từ. narrow-minded. Tính từ. measly. Tính từ. intolerant ...
Trái nghĩa của broad minded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của broad minded. ... Tính từ. narrow-minded close-minded small-minded. Tính từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock