Trái nghĩa của negativeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
negative.
Trái nghĩa của negativesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to give a
negative answers: trả lời
từ chối, trả lời không ...
Trái nghĩa của positiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của positive.
Đồng nghĩa của negativeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
negative.
negative Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
negative.
Đồng nghĩa của negative impactsTrái nghĩa của
negative impacts. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
negative impacts ...
Trái nghĩa của harmfulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... antisocial
Trái nghĩa của Antonyms for
negative Trái nghĩa của Antonyms ...
Đồng nghĩa của negative effectsTrái nghĩa của
negative effects. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
negative effects ...
Trái nghĩa của neverCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của Antonyms for
negative Trái nghĩa của Antonyms for be quiet
Trái ...
Trái nghĩa của favorableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của favorable.