từ trái nghĩa với nguy hiểmFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với nguy hiểm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của dangersCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: dangers danger /'deindʤə/. danh
từ. sự
nguy hiểm, mối hiểm nghèo.
Trái nghĩa của usedNghĩa là gì: used used /ju:zd/. tính
từ. thường dùng, đang dùng. cũ, đ dùng rồi (đồ vật). used clothes: áo quần cũ. quen. used to danger: quen
với nguy hiểm ...
tu trai nghia dangerousNghĩa là gì: dangerous dangerous /'deindʤrəs/. tính
từ.
nguy hiểm; hiểm ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái .
Trái nghĩa của awkwardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của awkward. ... an awkward turning: một chỗ ngoặt
nguy hiểm.
Đồng nghĩa của dangerousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... tính
từ.
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh).
Trái nghĩa của vitalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... vital mistake: sai lầm
nguy hiểm; vital wound: vết thương
nguy hiểm đến ...
Trái nghĩa của unhealthyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của unhealthy. ... (quân sự), (
từ lóng)
nguy hiểm; trống (địa điểm) ...
Trái nghĩa của awareCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... that there is danger: biết là có sự
nguy hiểm, nhận thấy sự
nguy hiểm ...
Trái nghĩa của exposeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của expose. ... to expose someone to danger: đặt ai vào tình thế
hiểm nguy.