Dictionary từ trái nghĩa với old

Loading results
Trái nghĩa của old
Trái nghĩa của old ; Tính từ. new young youthful green ; Tính từ. broken changeable intermittent interrupted ; Từ gần nghĩa. old age old-age pensioners old as Adam ...
Trái nghĩa của older
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của older.
Trái nghĩa của old fashioned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của old fashioned.
Trái nghĩa của young
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của young. ... Tính từ. old experienced adult healthy mature older sophisticated ...
trái nghĩa với new
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... the new year: năm mới; a new suit of clothes: một bộ quần áo mới; như mới ...
old Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ old.
Đồng nghĩa của very old
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very old. ... Trái nghĩa của very old. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của new
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của new.
Đồng nghĩa của old
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của old. ... Trái nghĩa của old · old Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của old hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của old hand. ... Trái nghĩa của old hand. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của old ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock