Dictionary từ trái nghĩa với pretty

Loading results
Trái nghĩa của pretty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pretty.
Trái nghĩa của attractive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... An attractive antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của pretty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a pretty story: câu chuyện hay hay thú vị; a pretty song: bài hát hay hay; a pretty ...
Đồng nghĩa của beautiful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beautiful. ... Trái nghĩa của beautiful · beautiful Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của pretty good
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pretty good. ... Trái nghĩa của pretty good ...
Trái nghĩa của attraction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attraction.
Đồng nghĩa của attractive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attractive. ... Trái nghĩa của attractive.
Trái nghĩa của prevail
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của prevail.
Trái nghĩa của beautiful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... trái nghĩa với beautiful antonim beautiful apq antonim dari beautiful pretty의 ...
Trái nghĩa của useful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to be pretty useful with one's fists: thạo dùng qu đấm của mình ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock