Trái nghĩa của importantquan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an important event: một sự kiện ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Đồng nghĩa của importance...
với vẻ ta đây
quan trọng, nói làm ra vẻ
quan trọng. Đồng
nghĩa của ... trọng
Trái ngược tu important
trái nghĩa với quan trọng từ đồng
nghĩa với important.
impostant tu trai ngia laan important event: một sự kiện
quan trọng ... ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
Nghĩa là gì: ...
Trái nghĩa của amountthực chất, giá trị thực; tầm
quan trọng, ý
nghĩa. this is the amount of what he ...
nghia voi amount
từ đồng
nghĩa với từ amount amount dong
nghia voi tugi?
Trái nghĩa của importanceNghĩa là gì: importance importance /im'pɔ:təns/. danh
từ. sự
quan trọng, tầm
quan trọng. a problem of great importance: một vấn đề rất
quan trọng.
Trái nghĩa của big(
từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch. phó
từ. ra vẻ
quan trọng,
với vẻ
quan trọng. to look big: làm ra vẻ
quan trọng. huênh hoang khoác lác. to ...
Trái nghĩa của milestone(
nghĩa bóng) sự kiện
quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn
quan trọng (trong đời ai) ...
từ nào
từ nào gần
nghĩa với milestone tu đồng
nghĩa của milestone la gì. An ...
Trái nghĩa của eventfulcó nhiều sự kiện
quan trọng. an eventful year: một năm có nhiều sự kiện quan ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của serioushệ trọng,
quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của indifferentkhông
quan trọng, cũng vậy thôi. it's indifferent to me that...: đối
với tôi cũng không có gì
quan trọng là..., đối
với tôi thì... ... Cùng học tiếng anh
với từ ...