Dictionary từ trái nghĩa với regularly

Loading results
Trái nghĩa của regularly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của regularly.
Đồng nghĩa của regularly
Đồng nghĩa của regularly ; Tính từ. day by day once a day again and again circadian ; Phó từ. frequently often on a regular basis habitually ; Phó từ. consistently ...
Trái nghĩa của regular
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của regular.
Đồng nghĩa của regular
Đồng nghĩa của regular ; Động từ. solids regulars unbroken ; Phó từ. faithfully ; Danh từ. soldier combatant legionnaire GI squaddie ; Tính từ. recurring frequent ...
từ trái nghĩa với regularly
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với regularly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của often
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của often.
Trái nghĩa của rarely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rarely. ... Phó từ. frequently often regularly usually. Phó từ. commonly ...
Đồng nghĩa của on a regular basis
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on a regular basis.
Đồng nghĩa của very often
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very often.
Đồng nghĩa của more often than not
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more often than not.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock