Trái nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
sensitive.
Trái nghĩa của sensitivityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
sensitivity.
từ trái nghĩa với sensitiveFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với sensitive, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
sensitive.
trái nghĩa với nhạy cảmFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với nhạy cảm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Đồng
nghĩa của
sensitive. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, ...
Trái nghĩa của at riskCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của at risk.
Trái nghĩa của on purposeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của on purpose. ...
sensitive Trái nghĩa của express
Trái nghĩa của reasonable ...
Trái nghĩa của socialCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của social.
Trái nghĩa của inconsiderateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của inconsiderate.
Trái nghĩa của blindCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của blind. ... concerned conscious mindful
sensitive. Tính
từ. bare bright ...