Trái nghĩa của shortCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
short.
từ trái nghĩa với shortFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với short, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của shorterCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của shorter. ...
Nghĩa là gì: shorter
short /ʃɔ:t/. tính
từ. ngắn, cụt.
Trái nghĩa của short temperedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
short tempered.
Trái nghĩa của shortenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của shorten.
Trái nghĩa của short termCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
short term.
từ trái nghĩa với shortenFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với shorten, Synonym, Antonym, Idioms, ... Đồng nghĩa của
short ; Phó từ. midstream abruptly suddenly sharply ...
Trái nghĩa của shortcomingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của shortcoming.
Trái nghĩa của shortageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của shortage.
Trái nghĩa của fall short ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của fall
short of.