Dictionary từ trái nghĩa với sick

Loading results
Trái nghĩa của sick
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sick.
từ trái nghĩa với sick
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với sick, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của sick
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a sick man: người ốm; to be sick of a fever: bị sốt; to be sick of love: ốm tương ...
Đồng nghĩa của ill
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to be seriously ill: bị ốm nặng; to fall ill; to be taken ill: bị ốm ...
Trái nghĩa của ill mannered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ill mannered.
Trái nghĩa của sick as a dog
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sick as a dog.
Sinonim dari ill
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari ill. ... dari ill-at-ease Từ trái ngược với từ ill là gì? trái nghĩa với ill là gì tinh tu ...
Đồng nghĩa của as sick as a parrot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An as sick as a parrot synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của sickness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... falling sickness: (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh ... Trái nghĩa của sickness.
Đồng nghĩa của sick of
It contains a list of words with similar meanings with sick of, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock