Trái nghĩa của stressfulTrái nghĩa của
stressful ; relaxing ; easy facile trivial untroubling ; calm composed easy-going laid-back unafraid unworried happy untroubled limp limpid loose ...
Trái nghĩa của stressedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
stressed.
từ trái nghĩa với stressfulFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với stressful, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của stressed... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stressed. ... stressing Đồng nghĩa của stress out
từ trái nghĩa với stressful stressed từ đồng nghĩa.
Đồng nghĩa của stressfulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
stressful.
Antonym of stressful... stressed 反対 stressed 対義語 stressfully 反対 từ có nghĩa đối lập với stressful
từ trái nghĩa với stressful stressfulの反対語. An stressful antonym ...
Trái nghĩa của stress freeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của stress free. ...
Từ gần
nghĩa.
stressful stressfully
stressing stressing ...
Синоним stress... Từ Đồng nghĩa với stressful
từ trái nghĩa với stressful stressed từ đồng nghĩa Stressful từ đồng nghĩa de-stress synonym stress đồng nghĩa tu dong nghia voi ...
Trái nghĩa của stretchCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
stressed out
Trái nghĩa của stress free
Trái ...
Synonym of stressful... stressed 反対 stressed 対義語 stressfully 反対 từ có nghĩa đối lập với stressful
từ trái nghĩa với stressful stressfulの反対語. An stressful synonym ...