từ trái nghĩa với study hardFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với study hard, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của study hardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của study hard.
Đồng nghĩa của hardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của hard.
Đồng nghĩa của studies hardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của studies hard.
Sinonim dari hard... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari hard. ... dari hard
từ trái nghĩa với study hard contrario di hard trai nghia của từ hard.
Синоним hardСмысл:
hard hard 1. [hɑ:d] n <Í> 1. 1) твёрдая мощёная или бетонированная дорожка 2) твёрдый грунт, по которому можно пройти через топкое болото
hard Idiom, slang phrasesan erect penis, a
hard penis When our dog gets a
hard-on, he tries to crawl up my leg. a
hard row to hoe. a difficult task, many problems A single parent has a ...
Đồng nghĩa của studiousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa là gì: studious studious /'stju:djəs/. tính từ. chăm học, siêng học.
sticks and stones may break my bones (but words will never hurt me ...Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... If you
study hard, you'll learn English well in course of time.
Đồng nghĩa của make effortĐộng
từ. work
hard address commit devote give
study try bend concentrate dedicate dig direct grind hustle persevere plug scratch sweat throw turn be ...