Trái nghĩa của suggestionsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
suggestions.
Trái nghĩa của suggestionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
suggestion.
Đồng nghĩa của suggestionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
suggestion.
Đồng nghĩa của suggestionsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
suggestions.
Trái nghĩa của welcomeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của welcome.
Antonym des suggestions... suggestions nghĩa là gì tu dong nghia vs tu suggestions tư đông nghĩa trai nghia cua suggestion đồng nghĩa với suggestion
từ trái nghĩa với suggestion từ ...
Trái nghĩa của make sureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của make sure.
同义词suggestions同义词
suggest; indicate 同义词suggesting 同义词suggestio falsi 同义词
suggestion 同义词
suggestion ...
trái nghĩa với suggestion từ đồng
nghĩa suggestions từ đ ̀ng ...
Trái nghĩa của orderNghĩa là gì: order order /'ɔ:də/. danh
từ. thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. the higher order: giai cấp trên; all orders and degree of men: người ở ...
Đồng nghĩa của counselNghĩa là gì: counsel counsel /'kaunsəl/. danh
từ. sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc. to take counsel with somebody: hội ý
với ai, bàn bạc
với ai; to take counsel ...