Trái nghĩa của sympathyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của sympathy.
Trái nghĩa của sympatheticthông cảm;
đồng tình. sympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự
đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ ; đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái. sympathetic heart:
trái ...
Trái nghĩa của sympathizeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của sympathize.
Đồng nghĩa của sympathy - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của sympathy.
Trái nghĩa của empathyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của empathy.
Đồng nghĩa của sympathizeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của sympathize.
Đồng nghĩa của sympathetic - Synonym of hardythông cảm;
đồng tình. sympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự
đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ; sympathetic pain: sự đau lây ; đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, ...
Đồng nghĩa của empathyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của empathy.
tea and sympathy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tea and
sympathy.
Đồng nghĩa của condolence...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của condolence. ...
sympathy commiseration comfort pity concern compassion consolation solace condolement fellow ...