từ trái nghĩa với từ hiện đạiAn
từ trái nghĩa với từ hiện đại synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Trái nghĩa của modernNghĩa là gì: modern modern /'mɔdən/. tính
từ.
hiện đại. modern science: khoa học
hiện đại. cận đại. modern history: lịch sử cận đại. danh
từ.
Antonym de modernmodern contrario
từ trái nghĩa của modern modern 反対語
từ trái nghĩa với từ ...
hiện đại trai nghia voi hien dai là gi trái ngược
với hiện đại đồng nghĩa modern ...
의 반의어 modern... nghia voi hien dai là gi trái ngược
với hiện đại đồng nghĩa modern
từ trái nghĩa với modern il contrario di modern in inglese trái nghĩa vớ modern
từ trái nghĩa ...
Antonym of modern... nghia voi hien dai là gi trái ngược
với hiện đại đồng nghĩa modern
từ trái nghĩa với modern il contrario di modern in inglese trái nghĩa vớ modern
từ trái nghĩa ...
Contrario di modern... nghia voi hien dai là gi trái ngược
với hiện đại đồng nghĩa modern
từ trái nghĩa với modern il contrario di modern in inglese trái nghĩa vớ modern
từ trái nghĩa ...
trái nghĩa với modern là gìCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: modern modern /'mɔdən/ ... modern science: khoa học
hiện đại.
Trái nghĩa của comedy...
hiện đại). New Comedy. thể kịch nói
hiện đại Hy-lạp. (
nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống).
Trái nghĩa của comedy. Danh
từ. tragedy sadness ...
Trái nghĩa của skyscrapernhà chọc trời (toà nhà
hiện đại rất cao ở thành thị).
Trái nghĩa của skyscraper ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Đồng nghĩa của modernNghĩa là gì: modern modern /'mɔdən/. tính
từ.
hiện đại. modern science: khoa học
hiện đại. cận đại. modern history: lịch sử cận đại. danh
từ.