Dictionary từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nào

Loading results
từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nào
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của rise
... 意 từ đồng nghĩa với rise rise 反対 rise 反意語 shine 英語 反対語 contrario to rise rise反义词 từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nào trái nghĩa với từ ...
Đồng nghĩa của rise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rise. ... Nghĩa gì: rise rise /raiz/. danh từ.
Trái nghĩa của climb
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của climb. ... Nghĩa gì: climb climb /klaim/. danh từ. sự leo trèo.
Sinonim dari rise
... rise rise 反対 rise 反意語 shine 英語 反対語 contrario to rise rise反义词 từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nào trái nghĩa với từ rise antonym of rise.
Đồng nghĩa của mount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mount. ... Nghĩa gì: mount mount /maunt/. danh từ ... leo, trèo lên.
Antonym of rise
... 意 từ đồng nghĩa với rise rise 反対 rise 反意語 shine 英語 反対語 contrario to rise rise反义词 từ trái nghĩa với từ leo trèo là từ nào trái nghĩa với từ ...
Đồng nghĩa của scale
Nghĩa là gì: scale scale /skeil/. danh từ. vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ). (thực vật học) vảy bắc. vảy, vật hình vảy. lớp gỉ (trên sắt). cáu cặn; bựa (răng).
Trái nghĩa của rises
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rises. ... Nghĩa gì: rises rise /raiz/. danh từ.
Đồng nghĩa của rising
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock