Trái nghĩa của lonelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
lonely.
Đồng nghĩa của lonelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
lonely.
Đồng nghĩa của aloneCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
alone.
Trái nghĩa của lonelinessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
loneliness.
Đồng nghĩa của bleakCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của bleak.
Đồng nghĩa của solitaryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của solitary.
Đồng nghĩa của antisocialCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của antisocial.
lonely Idiom, Proverb, slang phrases... Đồng nghĩa với lonely lonely 反対 trái nghĩa lonely
từ trái nghĩa với từ lonely. An lonely idiom dictionary is a great resource for writers, students, and ...
Trái nghĩa của lonerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của loner. ...
lonely lonelinesses
loneliness lonelily loneliest · Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của by oneselfCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của by oneself.