Trái nghĩa của lossCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa ... to suffer heavy
losses: bị thiệt hại nặng; to seli at a
loss: bán lỗ vốn ...
Đồng nghĩa của lossCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa ... to suffer heavy
losses: bị thiệt hại nặng; to seli at a
loss: bán lỗ vốn ...
Trái nghĩa của loseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái ... to
lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to
lose one's life in the ...
Đồng nghĩa của loseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ... to
lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to
lose one's life in the ...
Đồng nghĩa của lostĐồng nghĩa của
lost ; Động
từ. be beholden get on credit be in arrears be bound ; Tính
từ. misplaced mislaid missing gone ; Tính
từ. deep in thought spellbound ...
Trái nghĩa của lostCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
lost.
Trái nghĩa của at a lossCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của at a
loss.
Trái nghĩa của profitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của profit. ... a profit and
loss account: bản tính toán lỗ lãi.
Đồng nghĩa của lose your bearingsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
lose your bearings.
Trái nghĩa của at a loss for wordsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của at a
loss for words.