Trái nghĩa của messyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của messy.
từ trái nghĩa với từ messyFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với từ messy, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của messyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của messy. ...
Trái nghĩa của messy ·
messy Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của tidyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của tidy.
Antonym of messy... Antonym of mestizo messy 반의어 contrario messy messy 反意語 antonim dari messy messy 反対 messy contrario
từ trái nghĩa với từ messy contrario di messy ...
Antonym des messy... ähnlichen Wörter, Verschiedene Wortlaut, Synonyme, Idiome für Antonym des messy. ...
từ trái nghĩa với từ messy contrario di messy trai nghĩa với messy.
Đồng nghĩa của mess upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của mess up.
Đồng nghĩa của untidyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa ...
Nghĩa là gì:
untidy untidy / n'taidi/. tính
từ ...
Trái nghĩa của untidy.
反义词messy...
messy messy 反対
messy contrario
từ trái nghĩa với từ messy contrario di
messy trai nghĩa
với messy. - 相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
messy ...
Đồng nghĩa của messed upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của messed up.