Dictionary từ trái nghĩa với từ nổi giận

Loading results
Trái nghĩa của heat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của heat.
Trái nghĩa của passion
Nghĩa là gì: passion passion /'pæʃn/. danh từ. cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn. sự giận dữ. to fly (fall, get) into a passion: nổi giận, nổi tam bành. tình ...
Trái nghĩa của mad
tức giận, giận dữ, nổi giận. to get mad: nổi giận. động từ. (từ hiếm,nghĩa hiếm) ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của rusty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... : (từ lóng) nổi giận, phát cáu. tính từ. ôi (mỡ...) Đồng nghĩa của rusty. Tính ...
Đồng nghĩa của heat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... nổi nóng, nổi giận. sôi nổi lên. Read More. Đồng nghĩa của heat. Danh từ. warmth ...
Đồng nghĩa của shirt
Nghĩa là gì: shirt shirt /ʃə:t/. danh từ. áo sơ mi. to get someone's shirt off. (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận. to give someone a wet shirt.
Trái nghĩa của back
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu. to get (put, set) one's back up. nổi ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của explode
ngoại động từ. làm nổ. đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) nội động từ. nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng. to explode with anger: nổi giận đùng đùng ...
Trái nghĩa của rusty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... : (từ lóng) nổi giận, phát cáu. tính từ. ôi (mỡ...) Trái nghĩa của rusty. Tính ...
Đồng nghĩa của temper
to get (fly) into a temper: nổi cơn giận, nổi cơn tam bành; to be in a temper ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock