Dictionary từ trái nghĩa với từ punish

Loading results
Trái nghĩa của punish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của punish.
Trái nghĩa của punishment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của punishment.
Contrario di punish
... nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell us the antonym of Punish. An punish antonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của punish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của punish. ... Trái nghĩa của punish · punish Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của reward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của reward. ... Động từ. penalise penalize deprive punish take away. Danh từ.
Đồng nghĩa của punishment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của punishment.
Trái nghĩa của take care of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take care of. ... punish. Động từ. stand walk. Động từ. lay open endanger ...
反义词punish
... nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell us the antonym of Punish. An punish antonym dictionary is a great resource for writers ...
Sinonim dari punish
... nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell us the antonym of Punish. An punish synonym dictionary is a great resource for writers ...
Антонимом threatened
with punishment, to threaten to punish smb. - угрожать кому-л ... tu trai nghia cua threatened từ trái nghĩa từ threatened từ đồng nghĩa từ threatened.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock