Dictionary từ trái nghĩa với từ similar

Loading results
Trái nghĩa của similar
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... similar triangles: tam giác đồng dạng. danh từ. vật giống, vật tương tự.
Trái nghĩa của same
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... their jokes are a little same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn ...
Trái nghĩa của alike
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của alike.
Trái nghĩa của different
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... It contains a list of words with similar meanings with different, ...
Trái nghĩa của distinct
Nghĩa là gì: distinct distinct /dis'tiɳkt/. tính từ. riêng, riêng biệt; khác biệt. man as distinct from animals: con người với tính chất khác biệt với loài ...
từ trái nghĩa với the same
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với the same, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với stale
của stale stale là gì từ trái nghĩa với stale stale trai nghia. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of stale .
Trái nghĩa của similar to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của similar to.
trái nghĩa với similar
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với similar, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của similar
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... (toán học) đồng dạng. similar triangles: tam giác đồng dạng. danh từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock