Trái nghĩa của sorrowCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa ... to
sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh.
Đồng nghĩa của sorrowCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa ... to
sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh.
Đồng nghĩa của sorrowsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa ... to
sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh.
Sinonim dari sorrow... từ đồng nghĩa với sorrow từ nào đồng nghĩa với từ sorrow
Từ trái nghĩa với từ sorrow trai nghia sorrow wail의 뜻 sorrow trái nghĩa từ đồng nghĩa của ...
Antonym of sorrow... từ đồng nghĩa với sorrow từ nào đồng nghĩa với từ sorrow
Từ trái nghĩa với từ sorrow trai nghia sorrow wail의 뜻 sorrow trái nghĩa từ đồng nghĩa của ...
từ nào đồng nghĩa với từ sorrowFree Dictionary for word usage
từ nào
đồng nghĩa với từ sorrow, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của deepCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của ... deep
sorrow: nỗi buồn sâu xa; deep gratitude: lòng biết ơn sâu sắc ...
Antonim dari sorrow... từ đồng nghĩa với sorrow từ nào đồng nghĩa với từ sorrow
Từ trái nghĩa với từ sorrow trai nghia sorrow wail의 뜻 sorrow trái nghĩa từ đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của shareCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa ... nghĩa
của share address Trái nghĩa
của share another's
sorrow Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của lifeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của life.