Trái nghĩa của staleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
stale. ...
stale news: tin cũ rích;
stale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo.
từ trái nghĩa với staleFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với stale, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của beyondCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của beyond.
Trái nghĩa của staledCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: staled
stale /steil/. tính
từ. cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, ...
Trái nghĩa của tiredCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của tired.
Sinonim dari stale...
stale stale là gì
từ trái nghĩa với stale stale trai nghia. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
stale ...
Trái nghĩa của freshCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của fresh.
의 동의어 stale유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 stale. ... Tu trai nghia voi stale stale 뜻
từ trái nghĩa với từ stale đối nghĩa của stale tr i nghĩa ...
Antonim dari stale...
stale stale là gì
từ trái nghĩa với stale stale trai nghia. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari
stale ...
Antonym of stale... của
stale stale là gì
từ trái nghĩa với stale stale trai nghia. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of
stale ...