Dictionary từ trái nghĩa với từ strong

Loading results
Trái nghĩa của strong
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của strong. ... strong cloth: vải bền; strong fortress: pháo đài kiên cố ...
Trái nghĩa của stronger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stronger.
Đồng nghĩa của strong
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của strong. ... strong cloth: vải bền; strong fortress: pháo đài kiên cố ...
Trái nghĩa của weak
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là gì: weak weak /wi:k/. tính từ. yếu, yếu ớt. to grow weak: yếu đi.
Synonym of strong
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of strong. ... strong từ trái nghĩa với từ strong từ trái nghĩa của strong strong trái nghĩa trái nghĩa ...
strong Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strong.
Antonim dari strong
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari strong. ... strong từ trái nghĩa với từ strong từ trái nghĩa của strong strong trái nghĩa trái ...
Sinonim dari strong
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari strong. ... strong từ trái nghĩa với từ strong từ trái nghĩa của strong strong trái nghĩa trái ...
Trái nghĩa của strong points
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của strong points.
Đồng nghĩa của powerful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của powerful. ... Trái nghĩa của powerful · powerful Thành ngữ, tục ngữ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock