Đồng nghĩa của heydayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ... thời
sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân. in the heyday of youth: lúc ...
Trái nghĩa của heydayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... thời
sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân. in the heyday of youth: lúc ...
Đồng nghĩa của training: được tập dượt tốt;
sung sức; to be out of training: không được tập dượt; không ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của fitnessNghĩa là gì: fitness fitness /'fitnis/. danh
từ. sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng. sự đúng, sự phải. tình trạng
sung sức ...
Trái nghĩa của training: được tập dượt tốt;
sung sức; to be out of training: không được tập dượt; không ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Đồng nghĩa của pinkto be in the pink: (
từ lóng) rất
sung sức, rất khoẻ. áo choàng đỏ của người ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của forcedo nhờ, bằng cách. in force. (quân sự) nhiều. in great force. mạnh mẽ,
sung sức. ngoại động
từ. dùng vũ lực đối
với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc. to ...
Đồng nghĩa của drewCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của drew.
Đồng nghĩa của strongcó ảnh hưởng đối
với ai. going strong. (
từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn
sung sức; vẫn hăm hở. to go (come) it strong. (
từ lóng) làm (việc gì) thật ...
Trái nghĩa của fitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của fit.