Trái nghĩa của take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của take care of.
Đồng nghĩa của take careĐồng nghĩa của take care ; be careful pay attention look out ; make sure ensure make certain ; guard sit tend ; trouble be concerned be on guard ...
Đồng nghĩa của take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của take care of.
Trái nghĩa của careNghĩa là gì: care care /keə/. danh
từ. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom; to
take care ...
Đồng nghĩa của to take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của to
take care of.
Trái nghĩa của take careCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của take care.
Trái nghĩa của take care of thingsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của take care of things.
Đồng nghĩa của take care of yourselfCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của take care of yourself.
Trái nghĩa của take charge ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của take charge of.
Đồng nghĩa của careNghĩa là gì: care care /keə/. danh
từ. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom; to
take care ...