Dictionary từ trái nghĩa với từ win

Loading results
Trái nghĩa của win
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... our team has had three wins this season: mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận.
Trái nghĩa của won
Trái nghĩa của won ; Tính từ. beaten defeated lost ; Động từ. failed forfeited lost missed surrendered ; Động từ. departed discouraged dissuaded freed gave up left ...
Trái nghĩa của eat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eat. ... ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh ...
Trái nghĩa của lose
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lose.
Trái nghĩa của wipe
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wipe.
Trái nghĩa của winner
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của winner. ... Nghĩa là gì: winner winner /'win /. danh từ.
Trái nghĩa của wins
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... our team has had three wins this season: mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận.
Trái nghĩa của loss
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của loss.
Trái nghĩa của praise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to win praise: được ca ngợi, được ca tụng; in praise of: để ca ngợi, ...
Trái nghĩa của put up with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put up with.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock