Dictionary từ trái nghĩa với tử tế

Loading results
từ trái nghĩa với tử tế
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với tử tế, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của kindness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai.
Đồng nghĩa của kindness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai.
Trái nghĩa của decent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... that's very decent of you to come: anh đến chơi thật tử tế quá ...
Trái nghĩa của clever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của clever. ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế ...
Trái nghĩa của good
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của good. ... tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan.
kindness Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai.
Trái nghĩa của nice
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nice. ... anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá.
Đồng nghĩa của clever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế ... Trái nghĩa của clever.
反义词 kindness
... 反义词 kindred kindness sinonimi từ trái nghĩa với tử tế shakespear kill someone with kindness trai nghia voi kindness trái nghĩa với kindness là gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock