Trái nghĩa của sameCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... their jokes are a little
same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn ...
Đồng nghĩa của sameCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... their jokes are a little
same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn ...
từ trái nghĩa với the sameFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với the same, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của the same asCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An the
same as synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của at the same time... similar meanings with at the
same time, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của in the same wayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in the
same way.
Đồng nghĩa của of the same ageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của of the
same age.
Đồng nghĩa của not the sameCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not the
same.
Đồng nghĩa của by the same tokenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by the
same token.
Đồng nghĩa của be on the same wavelengthCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An be on the
same wavelength synonym dictionary is a great resource for ...