Trái nghĩa của threatenedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
threatened.
Trái nghĩa của threatenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
threaten.
Đồng nghĩa của endangeredCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
Trái nghĩa của
endangered ·
endangered Thành ngữ, tục ngữ ...
từ trái nghĩa của endangeredCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
endangered. ... Tính
từ. rare in danger of extinction dying out scarce ...
Antonym of threatened(of flora or fauna) likely in the near future to become
endangered 'θretn ...
nghĩa Trái nghĩa với threatened từ đồng
nghĩa với từ threat
từ đồng
nghĩa với ...
Đồng nghĩa của threatenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... động
từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). it
threatens to rain: ...
threatened trái nghĩathreateningly
threats three days ago
threatened threat thread your way Antonyms Sentences Verbs Adverbs ... Đồng
nghĩa của
threaten. Cùng học tiếng anh
với từ ...
Sinónimo de endangeredDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de
endangered. ...
trái nghĩa với endangered đồng
nghĩa của
từ endangered endanger dong ...
Синоним endangeredthe rhino is an
endangered mammal - носорог - млекопитающее, ... trái nghĩa
với endangered đồng nghĩa của từ
endangered endanger dong nghia
từ trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của endangered speciesTrái nghĩa của
endangered species. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
endangered species ...