Dictionary từ trái nghĩa với thuần khiết

Loading results
từ trái nghĩa với thuần khiết
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với thuần khiết, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pure. ... thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch.
Trái nghĩa của pure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pure. ... thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch.
Trái nghĩa của purity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của purity. ... sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng.
pure Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pure. ... tính từ. không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế.
Antonim dari pure
... Antonim dari pure as driven snow ピュア-の反対語 pure 同義語 từ trái nghĩa với thuần khiết từ trái nghĩa với pure trái nghĩa với từ pure pure trái nghĩa.
Contrario di pure
... Contrario di pure as driven snow ピュア-の反対語 pure 同義語 từ trái nghĩa với thuần khiết từ trái nghĩa với pure trái nghĩa với từ pure pure trái nghĩa.
의 반의어 pure
... 의 반의어 pure as driven snow ピュア-の反対語 pure 同義語 từ trái nghĩa với thuần khiết từ trái nghĩa với pure trái nghĩa với từ pure pure trái nghĩa.
pure and simple Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Bạn có thể vui lòng giải thích cho tui biết đó là gì, thuần khiết và đơn giản, ...
Sinonim dari pure
... Sinonim dari pure as driven snow ピュア-の反対語 pure 同義語 từ trái nghĩa với thuần khiết từ trái nghĩa với pure trái nghĩa với từ pure pure trái nghĩa.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock